chÃnh thể
noun
(Political) regime chÃnh thể quân chủ a monarchical regime chÃnh thể dân chủ a democratic regime
 | [chÃnh thể] |  | danh từ | |  | (Political) regime, system, order | |  | chÃnh thể quân chủ | | a monarchical regime | |  | chÃnh thể dân chủ | | a democratic regime |
|
|